- beanspruchen
- - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to engross} làm mê mải, thu hút, chiếm, choán hết, chiếm vai trò chủ yếu, chép bằng chữ to, mua toàn bộ, thảo - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to requisition} trưng dụng, trưng thu - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = beanspruchen [für] {to arrogate [to]}+ = beanspruchen (Technik) {to strain}+ = zu beanspruchen {claimable}+ = etwas beanspruchen {to lay claim to something}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.